5G Viettel phủ sóng ở đâu trên toàn quốc tại Việt Nam 2024

Người đăng: Tường Vi   12/06/2024, 04:06

Nhà mạng Viettel đã cho ra mắt tốc độ mạng 5G nhưng hiện vẫn chưa được phủ sóng trên toàn quốc. Nói cách khác là chỉ đang thử nghiệm ở một vài vùng phủ sóng 5G Viettel 2024. Khi khách hàng sinh sống, làm việc trong khu vực phủ sóng thì sẽ được trải nghiệm tốc độ mạng 5G cao gấp hàng chục lần so với 3G/ 4G trước đây.

Vậy nên, việc nắm được thông tin nơi đang phủ sóng 5G Viettel giúp mọi người không bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này. Viettel4g.net sẽ trình bày chi tiết từng tỉnh thành/ khu vực phủ sóng để cho các bạn nắm rõ!

Các gói cước 4G Viettel theo tháng giá rẻ từ 10.000đ

Cách ứng tiền sim Viettel từ 10 – 50K

Khái niệm về mạng 5G Viettel?

Là mạng di động thế hệ thứ 5 của Viettel – nhà mạng thuộc top 3 mạng viễn thông lớn nhất Việt Nam. Vậy nên, có sự uy tín và chất lượng nhất định. 5G Viettel là công nghệ mạng không dây mới nhất, “phiên bản” nâng cấp hơn nhiều so với 4G.

 

Cap nhat vung phu song 5G Viettel 2024 moi nhat

Cập nhật vùng phủ sóng 5G Viettel 2024 mới nhất

Lý do mà khách hàng Viettel nên sử dụng 5G

Hiện nay, không chỉ có Viettel mà các nhà mạng lớn khác cũng đang dần triển khai 5G trên nhiều tỉnh thành ở Việt Nam. Và từ khi vừa mới ra mắt, 5G Viettel đã nhận về không ít sự quan tâm, hưởng ứng. Sở dĩ như vậy là vì 5G Viettel có những ưu điểm cực kỳ nổi bật mà bất cứ ai cũng nên trải nghiệm ít nhất một lần:

  • Đầu tiên là không thể không nhắc đến tốc độ mạng. Mạng 5G đã được cải tiến rất nhiều về tốc độ truy cập mạng, có thể nói là nhanh gấp 50 lần so với mạng 4G/ 3G mà khách hàng sử dụng trước kia. Cho phép người dùng tải xuống, xem phim, lướt Web,…siêu mượt.
  • Có độ trễ thấp hơn khoảng 3 lần so với 4G, cụ thể là 10ms hoặc chỉ còn là 0 khi điều kiện thuận lợi. Giúp các ứng dụng, các game có thể phản hồi lại lập tức và sử dụng trơn tru hơn.
  • Kết nối được nhiều loại thiết bị cùng lúc mà không bị gián đoạn hay trở ngại. Rất thích hợp dùng trong khu vực đông dân cư, nhà máy.
  • Ngoài ra, khi sử dụng mạng 5G của Viettel, thiết bị cũng sẽ được tiết kiệm pin ở mức đáng kể.

Các vùng phủ sóng 5G Viettel 2024 mới nhất

Hà Nội và Hồ Chí Minh là 2 thành phố lớn được Viettel thí điểm mạng 5G đầu tiên. Sau đó là lần lượt đến các khu vực khác trên Việt Nam. Dưới đây là chi tiết các vùng phủ sóng 5G cho từng tỉnh/ thành phố.

STT Tỉnh/ TP Quận/huyện Phường/ xã

1. Hà Nội

1 Hà Nội Ba Đình Kim Mã
2 Hà Nội Ba Đình Quán Thánh
3 Hà Nội Bắc Từ Liêm Cổ Nhuế 1
4 Hà Nội Bắc Từ Liêm Xuân Tảo
5 Hà Nội Chương Mỹ Ngọc Hòa
6 Hà Nội Đông Anh Đại Mạch
7 Hà Nội Đông Anh Kim Chung
8 Hà Nội Đông Anh Kim Nỗ
9 Hà Nội Đông Anh Tiên Dương
10 Hà Nội Đông Anh Uy Nỗ
11 Hà Nội Đông Anh Vân Nội
12 Hà Nội Đông Anh Võng La
13 Hà Nội Đông Anh Xuân Canh
14 Hà Nội Đông Anh Xuân Nộn
16 Hà Nội Đống Đa Hàng Bột
17 Hà Nội Đống Đa Ngã Tư Sở
18 Hà Nội Đống Đa Quốc Tử Giám
19 Hà Nội Đống Đa Thành Công
20 Hà Nội Đống Đa Thổ Quan
21 Hà Nội Đống Đa Trung Phụng
22 Hà Nội Đống Đa Trung Tự
23 Hà Nội Đống Đa Văn Miếu
24 Hà Nội Hà Đông Hà Trì
25 Hà Nội Hà Đông Kiến Hưng
26 Hà Nội Hà Đông Mỗ Lao
27 Hà Nội Hà Đông Mộ Lao
28 Hà Nội Hà Đông Ngô Quyền
29 Hà Nội Hà Đông Phúc La
30 Hà Nội Hà Đông Quang Trung
31 Hà Nội Hai Bà Trưng Bạch Mai
32 Hà Nội Hai Bà Trưng Bùi Thị Xuân
33 Hà Nội Hai Bà Trưng Đồng Nhân
34 Hà Nội Hai Bà Trưng Hoàng Văn Thụ
35 Hà Nội Hai Bà Trưng Lê Đại Hành
36 Hà Nội Hai Bà Trưng Mai Động
37 Hà Nội Hai Bà Trưng Nguyễn Du
38 Hà Nội Hai Bà Trưng Phan Chu Trinh
39 Hà Nội Hai Bà Trưng Phố Huế
40 Hà Nội Hai Bà Trưng Thanh Lương
41 Hà Nội Hai Bà Trưng Thanh Nhàn
42 Hà Nội Hoài Đức An Thượng
43 Hà Nội Hoài Đức Di Trạch
44 Hà Nội Hoài Đức Đức Giang
45 Hà Nội Hoài Đức Đức Thượng
46 Hà Nội Hoài Đức Kim Chung
47 Hà Nội Hoài Đức Song Phương
48 Hà Nội Hoài Đức Trạm Trôi
49 Hà Nội Hoàn Kiếm Đồng Xuân
50 Hà Nội Hoàn Kiếm Hàng Bài
51 Hà Nội Hoàn Kiếm Hàng Bông
52 Hà Nội Hoàn Kiếm Lê Thánh Tông
53 Hà Nội Hoàn Kiếm Lý Thái Tổ
54 Hà Nội Hoàn Kiếm Trần Hưng Đạo
55 Hà Nội Hoàn Kiếm Tràng Tiền
56 Hà Nội Hoàng Mai Gia Thụy
57 Hà Nội Hoàng Mai Lĩnh Nam
58 Hà Nội Hoàng Mai Tân Mai
59 Hà Nội Nam Từ Liêm Mễ Trì
60 Hà Nội Nam Từ Liêm Mỹ Đình 1
61 Hà Nội Nam Từ Liêm Phú Đô
62 Hà Nội Nam Từ Liêm Phương Canh
63 Hà Nội Nam Từ Liêm Tây Mỗ
64 Hà Nội Phúc Thọ Thọ Lộc
65 Hà Nội Phúc Thọ TT Gạch
66 Hà Nội Sóc Sơn Phù Lỗ
67 Hà Nội Sơn Tây Trung Hưng
68 Hà Nội Sơn Tây Trung Sơn Trầm
69 Hà Nội Sơn Tây Xuân Khanh
70 Hà Nội Tây Hồ Nhật Tân
71 Hà Nội Tây Hồ Quảng An
72 Hà Nội Tây Hồ Xuân La
73 Hà Nội Thạch Thất Bình Phú
74 Hà Nội Thạch Thất Hòa Lạc
75 Hà Nội Thạch Thất Thạch Hòa
76 Hà Nội Thanh Oai Bích Hòa
77 Hà Nội Thanh Oai Thanh Cao
78 Hà Nội Thanh Trì Cầu Bươu
79 Hà Nội Thanh Trì Đông Mỹ
80 Hà Nội Thanh Trì Ngũ Hiệp
81 Hà Nội Thanh Trì Tả Thanh Oai
82 Hà Nội Thanh Trì Tam Hiệp
83 Hà Nội Thanh Trì Tứ Hiệp
84 Hà Nội Thanh Trì Văn Điển
85 Hà Nội Thanh Trì Vĩnh Quỳnh
86 Hà Nội Thanh Trì Yên Mỹ
87 Hà Nội Thanh Xuân Nhân Chính
88 Hà Nội Thanh Xuân Thanh Xuân Trung
89 Hà Nội Thanh Xuân Thượng Đình
90 Hà Nội Thường Tín Duyên Thái

2. Thành phố Hồ Chí Minh

1 TPHCM H.Bình Chánh Xã Phạm Văn Hai
2 TPHCM H.Bình Chánh Xã Phong Phú
3 TPHCM H.Bình Chánh Xã Vĩnh Lộc A
4 TPHCM H.Cần Giờ TT Cần Thạnh
5 TPHCM H.Củ Chi Xã Tân Thạnh Đông
6 TPHCM H.Hóc Môn TT Hóc Môn
7 TPHCM H.Hóc Môn Xã Bà Điểm
8 TPHCM H.Hóc Môn Xã Đông Thạnh
9 TPHCM H.Hóc Môn Xã Tân Hiệp
10 TPHCM H.Hóc Môn Xã Tân Thới Nhì
11 TPHCM H.Hóc Môn Xã Tân Xuân
12 TPHCM H.Hóc Môn Xã Trung Chánh
13 TPHCM H.Hóc Môn Xã Xuân Thới Đông
14 TPHCM H.Hóc Môn Xã Xuân Thới Thượng
15 TPHCM H.Nhà Bè Xã Hiệp Phước
16 TPHCM H.Nhà Bè Xã Phú Xuân
17 TPHCM H.Nhà Bè Xã Phước Kiển
18 TPHCM Ninh Kiều An Khánh
19 TPHCM Ninh Kiều An Nghiệp
20 TPHCM Q.01 P. Cầu Kho
21 TPHCM Q.01 P. Cô Giang
22 TPHCM Q.01 P. Phạm Ngũ Lão
23 TPHCM Q.03 P.03
24 TPHCM Q.03 P.06
25 TPHCM Q.03 P.09
26 TPHCM Q.03 P.11
27 TPHCM Q.03 Võ Thị Sáu
28 TPHCM Q.04 P.03
29 TPHCM Q.04 P.04
30 TPHCM Q.04 P.10
31 TPHCM Q.04 P.15
32 TPHCM Q.05 P.02
33 TPHCM Q.05 P.05
34 TPHCM Q.05 P.06
35 TPHCM Q.05 P.07
36 TPHCM Q.05 P.09
37 TPHCM Q.05 P.12
38 TPHCM Q.05 P.13
39 TPHCM Q.06 P.02
40 TPHCM Q.06 P.04
41 TPHCM Q.06 P.07
42 TPHCM Q.06 P.14
43 TPHCM Q.07 P. Tân Hưng
44 TPHCM Q.07 P. Tân Quy
45 TPHCM Q.08 P.04
46 TPHCM Q.08 P.05
47 TPHCM Q.08 P.09
48 TPHCM Q.08 P.11
49 TPHCM Q.08 P.12
50 TPHCM Q.10 P.05
51 TPHCM Q.10 P.07
52 TPHCM Q.10 P.09
53 TPHCM Q.10 P.12
54 TPHCM Q.10 P.13
55 TPHCM Q.10 P.14
56 TPHCM Q.11 P.02
57 TPHCM Q.11 P.04
58 TPHCM Q.11 P.06
59 TPHCM Q.11 P.07
60 TPHCM Q.11 P.08
61 TPHCM Q.11 P.10
62 TPHCM Q.11 P.12
63 TPHCM Q.11 P.14
64 TPHCM Q.Bình Tân P. An Lạc
65 TPHCM Q.Bình Tân P. An Lạc A
66 TPHCM Q.Bình Tân P. Bình Trị Đông A
67 TPHCM Q.Gò Vấp P.04
68 TPHCM Q.Gò Vấp P.05
69 TPHCM Q.Gò Vấp P.13
70 TPHCM Q.Gò Vấp P.15
71 TPHCM Q.Gò Vấp P.17
72 TPHCM Q.Phú Nhuận P.07
73 TPHCM Q.Phú Nhuận P.15
74 TPHCM Q.Tân Bình P.01
75 TPHCM Q.Tân Bình P.03
76 TPHCM Q.Tân Bình P.05
77 TPHCM Q.Tân Bình P.07
78 TPHCM Q.Tân Bình P.09
79 TPHCM Q.Tân Bình P.10
80 TPHCM Q.Tân Bình P.11
81 TPHCM Q.Tân Bình P.13
82 TPHCM Q.Tân Bình P.14
83 TPHCM Q.Tân Phú P. Hiệp Tân
84 TPHCM Q.Tân Phú P. Hòa Thạnh
85 TPHCM Q.Tân Phú P. Tân Quý
86 TPHCM Q.Tân Phú P. Tân Thành
87 TPHCM Tp.Thủ Đức P.Linh Đông
88 TPHCM Tp.Thủ Đức P.Tam Bình

3. Vùng Tây Bắc Bộ

1 Bắc Cạn Bắc Kạn Nguyễn Thị Minh Khai
2 Bắc Cạn Bắc Kạn Đức Xuân
3 Bắc Cạn Bắc Kạn Phùng Chí Kiên
4 Bắc Cạn Bắc Kạn Sông Cầu
5 Cao Bằng Cao Bằng Sông Bằng
6 Cao Bằng Cao Bằng Sông Hiến
7 Cao Bằng Cao Bằng Hợp Giang
8 Cao Bằng Cao Bằng Hưng Đạo
9 Cao Bằng Cao Bằng Ngọc Xuân
10 Cao Bằng Cao Bằng Tân Giang
11 Cao Bằng Cao Bằng Vĩnh Quang
12 Cao Bằng Cao Bằng Đề Thám
13 Cao Bằng Cao Bằng Duyệt Trung
14 Điện Biên Điện Biên Thanh Xương
15 Điện Biên Điện Biên Thanh Luông
16 Điện Biên Điện Biên Phủ Nam Thanh
17 Điện Biên Điện Biên Phủ Noong Bua
18 Điện Biên Điện Biên Phủ Him Lam
19 Điện Biên Điện Biên Phủ Thanh Trường
20 Điện Biên Điện Biên Phủ Tân Thanh
21 Điện Biên Điện Biên Phủ Mường Thanh
22 Điện Biên Điện Biên Phủ Thanh Bình
23 Hà Giang Hà Giang Minh Khai
24 Hà Giang Hà Giang Quang Trung
25 Hà Giang Hà Giang Nguyễn Trãi
26 Hà Giang Hà Giang Phương Thiện
27 Hà Giang Hà Giang Ngọc Hà
28 Hà Giang Hà Giang Ngọc Đường
29 Hòa Bình Hòa Bình Đồng Tiến
30 Hòa Bình Hòa Bình Tân Thịnh
31 Hòa Bình Hòa Bình Tân Hòa
32 Hòa Bình Hòa Bình Dân Chủ
33 Hòa Bình Hòa Bình Hữu Nghị
34 Hòa Bình Hòa Bình Phương Lâm
35 Hòa Bình Hòa Bình Chăm Mát
36 Hòa Bình Hòa Bình Trung Minh
37 Hòa Bình Hòa Bình Thái Bình
38 Hòa Bình Hòa Bình Thống Nhất
39 Hòa Bình Lương Sơn Hòa Sơn
40 Lai Châu Lai Châu Quyết Thắng
41 Lai Châu Lai Châu San Thàng
42 Lai Châu Lai Châu Tân Phong
43 Lai Châu Lai Châu Đoàn Kết
44 Lai Châu Lai Châu Đông Phong
45 Lai Châu Lai Châu Quyết Tiến
46 Lào Cai Bảo Thắng Tằng Loỏng
47 Lào Cai Lào Cai Bình Minh
48 Lào Cai Lào Cai Nam Cường
49 Lào Cai Lào Cai Pom Hán
50 Lào Cai Lào Cai Bắc Cường
51 Lào Cai Lào Cai Lào Cai
52 Lào Cai Lào Cai Phố Mới
53 Lào Cai Lào Cai Duyên Hải
54 Lào Cai Lào Cai Kim Tân
55 Lào Cai Lào Cai Cốc Lếu
56 Lào Cai Lào Cai Bắc Lệnh
57 Sơn La Sơn La Tô Hiệu
58 Sơn La Sơn La Chiềng Lề
59 Sơn La Sơn La Quyết Tâm
60 Sơn La Sơn La Chiềng Sinh
61 Sơn La Sơn La Quyết Thắng
62 Sơn La Sơn La Chiềng Xôm
63 Sơn La Sơn La Chiềng Cơi
64 Tuyên Quang Tuyên Quang Minh Xuân
65 Tuyên Quang Tuyên Quang Phan Thiết
66 Tuyên Quang Tuyên Quang ? La
67 Tuyên Quang Tuyên Quang Nông Tiến
68 Tuyên Quang Tuyên Quang Tân Hà
69 Tuyên Quang Tuyên Quang Hưng Thành
70 Yên Bái Yên Bái Yên Thịnh
71 Yên Bái Yên Bái Nguyễn Phúc
72 Yên Bái Yên Bái Hồng Hà
73 Yên Bái Yên Bái Nguyễn Thái Học
74 Yên Bái Yên Bái Minh Tân
75 Yên Bái Yên Bái Nam Cường
76 Yên Bái Yên Bái Yên Ninh
77 Yên Bái Yên Bình Yên Bình

4. Vùng Đông Bắc Bộ

1 Hải Phòng Hải An Đông Hải 1
2 Hải Phòng Hải An Đằng Hải
3 Hải Phòng Hồng Bàng Phạm Hồng Thái
4 Hải Phòng Hồng Bàng Thượng Lý
5 Hải Phòng Hồng Bàng Trại Chuối
6 Hải Phòng Lê Chân Dư Hàng Kênh
7 Hải Phòng Lê Chân Đông Hải
8 Hải Phòng Lê Chân Hàng Kênh
9 Hải Phòng Lê Chân Trần Nguyên Hãn
10 Hải Phòng Lê Chân Lam Sơn
11 Hải Phòng Lê Chân Hồ Nam
12 Hải Phòng Lê Chân Nghĩa Xá
13 Hải Phòng Ngô Quyền Đằng Giang
14 Hải Phòng Ngô Quyền Máy Chai
15 Hải Phòng Ngô Quyền Lê Lợi
16 Hải Phòng Ngô Quyền Lạc Viên
17 Hải Phòng Ngô Quyền Cầu Tre
18 Hải Phòng Thủy Nguyên Lập Lễ
19 Lạng Sơn Cao Lộc Cao Lộc
20 Lạng Sơn Cao Lộc Hợp Thành
21 Lạng Sơn Lạng Sơn Hoàng Đồng
22 Lạng Sơn Lạng Sơn Mai Pha
23 Lạng Sơn Lạng Sơn Đông Kinh
24 Lạng Sơn Lạng Sơn Vĩnh Trại
25 Lạng Sơn Lạng Sơn Hoàng Văn Thụ
26 Lạng Sơn Lạng Sơn Tam Thanh
27 Lạng Sơn Lạng Sơn Chi Lăng
28 Quảng Ninh Cẩm Phả Cẩm Sơn
29 Quảng Ninh Cẩm Phả Cẩm Phú
30 Quảng Ninh Hạ Long Bạch Đằng
31 Quảng Ninh Hạ Long Hà Lầm
32 Quảng Ninh Hạ Long Cao Thắng
33 Quảng Ninh Hạ Long Hà Khẩu
34 Quảng Ninh Móng Cái Hải Xuân
35 Quảng Ninh Móng Cái Trần Phú
36 Quảng Ninh Móng Cái Hải Hòa
37 Quảng Ninh Quảng Yên Đông Mai
38 Quảng Ninh Uông Bí Nam Khê
39 Thái Bình Đông Hưng Đông La
40 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Đông Hòa
41 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Quang Trung
42 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Phú Xuân
43 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Kỳ Bá
44 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Vũ Phúc
45 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Phú Khánh
46 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Đề Thám
47 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Trần Lãm
48 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Tiền Phong
49 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Bồ Xuyên
50 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Trần Hưng Đạo
51 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Vũ Chính
52 Thái Bình Thành Phố Thái Bình Lê Hồng Phong
53 Thái Bình Tiền Hải Đông Cơ

5. Vùng Đồng Bằng Bắc Bộ

1 Bắc Giang Bắc Giang Hoàng Văn Thụ
2 Bắc Giang Bắc Giang Dĩnh Trì
3 Bắc Giang Bắc Giang Trần Nguyên Hãn
4 Bắc Giang Bắc Giang Ngô Quyền
5 Bắc Giang Bắc Giang Xương Giang
6 Bắc Giang Bắc Giang Trần Phú
7 Bắc Giang Bắc Giang Thọ Xương
8 Bắc Giang Bắc Giang Lê Lợi
9 Bắc Giang Bắc Giang Tân Tiến
10 Bắc Giang Tân Yên TT Cao Thượng
11 Bắc Giang Thị xã Việt Yên Phường Quang Châu
12 Bắc Giang Yên Dũng Nội Hoàng
13 Bắc Ninh Bắc Ninh Đại Phúc
14 Bắc Ninh Bắc Ninh Khắc Niệm
15 Bắc Ninh Bắc Ninh Vệ An
16 Bắc Ninh Bắc Ninh Suối Hoa
17 Bắc Ninh Bắc Ninh Vạn An
18 Bắc Ninh Bắc Ninh Tiền An
19 Bắc Ninh Quế Võ Phố Mới
20 Bắc Ninh Quế Võ Quế Tân
21 Bắc Ninh Thuận Thành An Bình
22 Bắc Ninh Thuận Thành Gia Đông
23 Bắc Ninh Tiên Du Nội Duệ
24 Bắc Ninh Tiên Du Tri Phương
25 Bắc Ninh Từ Sơn Đình Bảng
26 Bắc Ninh Từ Sơn Trang Hạ
27 Bắc Ninh Từ Sơn Hương Mạc
28 Bắc Ninh Yên Phong Đông Thọ
29 Bắc Ninh Yên Phong Long Châu
30 Bắc Ninh Yên Phong Đông Phong
31 Bắc Ninh Yên Phong Đông Tiến
32 Hải Dương Cẩm Giàng Thị trấn Lai Cách
33 Hải Dương Cẩm Giàng Cẩm Phúc
34 Hải Dương Cẩm Giàng Tân Trường
35 Hải Dương Cẩm Giàng Cẩm Điền
36 Hải Dương Cẩm Giàng Cẩm Đông
37 Hải Dương Thanh Miện Thanh Giang
38 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Tứ Minh
39 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường ái Quốc
40 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Thanh Bình
41 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Bình Hàn
42 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Ngọc Châu
43 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Việt Hòa
44 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Trần Phú
45 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Lê Thanh Nghị
46 Hải Dương Thành phố Hải Dương Phường Trần Hưng Đạo
47 Hải Dương Tứ Kỳ Cộng Lạc
48 Hưng Yên Hưng Yên An Tảo
49 Hưng Yên Hưng Yên Quang Trung
50 Hưng Yên Hưng Yên Lam Sơn
51 Hưng Yên Hưng Yên Bảo Khê
52 Hưng Yên Hưng Yên Trung Nghĩa
53 Hưng Yên Hưng Yên Minh Khai
54 Hưng Yên Hưng Yên Hiến Nam
55 Hưng Yên Hưng Yên Lê Lợi
56 Hưng Yên Hưng Yên Liên Phương
57 Hưng Yên Hưng Yên Hồng Châu
58 Hưng Yên Kim Động Lương Bằng
59 Hưng Yên Mỹ Hào Bần Yên Nhân
60 Hưng Yên Mỹ Hào Dị Sử
61 Hưng Yên Văn Lâm Trưng Trắc
62 Hưng Yên Văn Lâm Như Quỳnh
63 Hưng Yên Văn Lâm Lạc Hồng
64 Hưng Yên Văn Lâm Minh Hải
65 Hưng Yên Văn Lâm Tân Quang
66 Hưng Yên Yên Mỹ Nghĩa Hiệp
67 Hưng Yên Yên Mỹ Liêu Xá
68 Hưng Yên Yên Mỹ Trung Hưng
69 Nam Định Nam Định Mỹ Xá
70 Nam Định Nam Định Bà Triệu
71 Nam Định Nam Định Vị Xuyên
72 Nam Định Nam Định Hạ Long
73 Nam Định Nam Định Lộc Vượng
74 Nam Định Nam Định Văn Miếu
75 Nam Định Nam Định Cửa Bắc
76 Nam Định Nam Định Vị Hoàng
77 Nam Định Nam Định Nguyễn Du
78 Nam Định Nam Định Trần Đăng Ninh
79 Nam Định Nam Định Năng Tĩnh
80 Nam Định Nam Định Trần Hưng Đạo
81 Nam Định Nam Định Trần Tế Xương
82 Nam Định Nam Định Lộc Hạ
83 Nam Định Nam Định Quang Trung
84 Nam Định Trực Ninh Cổ Lễ
85 Nam Định Vụ Bản Liên Minh
86 Ninh Bình Ninh Bình Nam Thành
87 Ninh Bình Ninh Bình Ninh Sơn
88 Ninh Bình Ninh Bình Ninh Phúc
89 Ninh Bình Ninh Bình Đông Thành
90 Ninh Bình Ninh Bình Phúc Thành
91 Ninh Bình Ninh Bình Ninh Phong
92 Ninh Bình Ninh Bình Ninh Nhất
93 Ninh Bình Ninh Bình Thanh Bình
94 Ninh Bình Ninh Bình Nam Bình
95 Ninh Bình Ninh Bình Ninh Tiến
96 Ninh Bình Ninh Bình Ninh Khánh
97 Ninh Bình Yên Khánh Khánh Phú
98 Ninh Bình Yên Khánh Khánh Hòa
99 Phú Thọ Cẩm Khê Sông Thao
100 Phú Thọ Lâm Thao Cao Xá
101 Phú Thọ Phú Thọ Hà Lộc
102 Phú Thọ Việt Trì Thụy Vân
103 Phú Thọ Việt Trì Tiên Cát
104 Phú Thọ Việt Trì Tân Dân
105 Phú Thọ Việt Trì Vân Phú
106 Phú Thọ Việt Trì Gia Cẩm
107 Phú Thọ Việt Trì Phượng Lâu
108 Phú Thọ Việt Trì Trưng Vương
109 Phú Thọ Việt Trì Nông Trang
110 Phú Thọ Việt Trì Minh Phương
111 Phú Thọ Việt Trì Bến Gót
112 Phú Thọ Việt Trì Bạch Hạc
113 Phú Thọ Việt Trì Dữu Lâu
114 Phú Thọ Việt Trì Vân Cơ
115 Phú Thọ Việt Trì Thọ Sơn
116 Thái Nguyên Đồng Hỷ Huống Thượng
117 Thái Nguyên Đồng Hỷ Linh Sơn
118 Thái Nguyên Đồng Hỷ Cao Ngạn
119 Thái Nguyên Phổ Yên Hồng Tiến
120 Thái Nguyên Phú Bình Điềm Thụy
121 Thái Nguyên Sông Công Tân Quang
122 Thái Nguyên Sông Công Lương Sơn
123 Thái Nguyên Thái Nguyên Thịnh Đán
124 Thái Nguyên Thái Nguyên Phú Xá
125 Thái Nguyên Thái Nguyên Tân Lập
126 Thái Nguyên Thái Nguyên Hoàng Văn Thụ
127 Thái Nguyên Thái Nguyên Quang Trung
128 Thái Nguyên Thái Nguyên Tân Thịnh
129 Thái Nguyên Thái Nguyên Trưng Vương
130 Thái Nguyên Thái Nguyên Đồng Quang
131 Thái Nguyên Thái Nguyên Gia Sàng
132 Thái Nguyên Thái Nguyên Quyết Thắng
133 Thái Nguyên Thái Nguyên Hương Sơn
134 Thái Nguyên Thái Nguyên Phan Đình Phùng
135 Thái Nguyên Thái Nguyên Quang Vinh
136 Thái Nguyên Thái Nguyên Tân Long
137 Thái Nguyên Thái Nguyên Trung Thành
138 Thái Nguyên Thái Nguyên Lương Sơn
139 Thái Nguyên Thái Nguyên Cam Giá
140 Thái Nguyên Thái Nguyên Tân Thành
141 Thái Nguyên Thái Nguyên Thịnh Đức
142 Thái Nguyên Thái Nguyên Túc Duyên
143 Vĩnh Phúc Bình Xuyên Hương Canh
144 Vĩnh Phúc Bình Xuyên Tam Hợp
145 Vĩnh Phúc Bình Xuyên Thiện Kế
146 Vĩnh Phúc Bình Xuyên Hương Sơn
147 Vĩnh Phúc Bình Xuyên Quất Lưu
148 Vĩnh Phúc Bình Xuyên Đạo Đức
149 Vĩnh Phúc Bình Xuyên Bá Hiến
150 Vĩnh Phúc Lập Thạch TT Lập Thạch
151 Vĩnh Phúc Phúc Yên Trưng Trắc
152 Vĩnh Phúc Phúc Yên Hùng Vương
153 Vĩnh Phúc Phúc Yên Cao Minh
154 Vĩnh Phúc Phúc Yên Xuân Hòa
155 Vĩnh Phúc Tam Đảo TT Tam Đảo
156 Vĩnh Phúc Tam Dương Kim Long
157 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Khai Quang
158 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Tích Sơn
159 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Liên Bảo
160 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Hội Hợp
161 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Định Trung
162 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Thanh Trù

6. Vùng Bắc Trung Bộ

1 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nguyễn Du
2 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Hà Huy Tập
3 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Thạch Trung
4 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Thạch Hưng
5 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Thạch Quý
6 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Văn Yên
7 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Đại Nài
8 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Trần Phú
9 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Nam Hà
10 Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Đậu Liêu
11 Hà Tĩnh Thị xã Kỳ Anh Kỳ Lợi
12 Hà Tĩnh Thị xã Kỳ Anh Phường Kỳ Phương
13 Nghệ An Cửa Lò Nghi Hương
14 Nghệ An Cửa Lò Nghi Thủy
15 Nghệ An Đô Lương Xuân Sơn
16 Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Tây
17 Nghệ An Nam Đàn Nam Giang
18 Nghệ An Nghi Lộc Nghi Xá
19 Nghệ An Quế Phong Kim Sơn
20 Nghệ An Vinh Hà Huy Tập
21 Nghệ An Vinh Nghi Phú
22 Nghệ An Vinh Quán Bàu
23 Nghệ An Vinh Hưng Dũng
24 Nghệ An Vinh Hồng Sơn
25 Nghệ An Vinh Bến Thủy
26 Nghệ An Vinh Trường Thi
27 Nghệ An Vinh Nghi Kim
28 Nghệ An Vinh Trung Đô
29 Nghệ An Vinh Hưng Lộc
30 Nghệ An Vinh Hưng Đông
31 Nghệ An Vinh Hưng Phúc
32 Nghệ An Vinh Cửa Nam
33 Nghệ An Vinh Hưng Bình
34 Nghệ An Vinh Đông Vĩnh
35 Nghệ An Vinh Lê Mao
36 Nghệ An Vinh Lê Lợi
37 Nghệ An Vinh Đội Cung
38 Nghệ An Vinh Quang Trung
39 Nghệ An Vinh Vinh Tân
40 Nghệ An Vinh Nghi Liên
41 Nghệ An Vinh Hưng Chính
42 Nghệ An Vinh Nghi Đức
43 Quảng Bình Đồng Hới Nam Lý
44 Quảng Bình Đồng Hới Lộc Ninh
45 Quảng Bình Đồng Hới Đức Ninh Đông
46 Quảng Bình Đồng Hới Phú Hải
47 Quảng Bình Đồng Hới Đồng Mỹ
48 Thanh Hóa Đông Sơn Đông Tân
49 Thanh Hóa Quảng Xương Quảng Tân
50 Thanh Hóa Quảng Xương Lưu Vệ
51 Thanh Hóa Sầm Sơn Quảng Cư
52 Thanh Hóa Sầm Sơn Quảng Tiến
53 Thanh Hóa Sầm Sơn Bắc Sơn
54 Thanh Hóa Sầm Sơn Trung Sơn
55 Thanh Hóa Thanh Hóa Tào Xuyên
56 Thanh Hóa Thanh Hóa Đông Vệ
57 Thanh Hóa Thanh Hóa Quảng Hưng
58 Thanh Hóa Thanh Hóa Đông Sơn
59 Thanh Hóa Thanh Hóa Quảng Đông
60 Thanh Hóa Thanh Hóa Quảng Thắng
61 Thanh Hóa Thanh Hóa Quảng Thành
62 Thanh Hóa Thanh Hóa Điện Biên
63 Thanh Hóa Thanh Hóa Đông Hương
64 Thanh Hóa Thanh Hóa Quảng Thịnh
65 Thanh Hóa Thanh Hóa Đông Thọ
66 Thanh Hóa Thanh Hóa Đông Cương
67 Thanh Hóa Thanh Hóa Trường Thi
68 Thanh Hóa Thanh Hóa Phú Sơn
69 Thanh Hóa Thanh Hóa An Hoạch
70 Thanh Hóa Thanh Hóa Nam Ngạn
71 Thanh Hóa Thanh Hóa Đông Lĩnh
72 Thanh Hóa Thanh Hóa Hàm Rồng
73 Thanh Hóa Thanh Hóa Lam Sơn
74 Thanh Hóa Thanh Hóa Ba Đình
75 Thanh Hóa Thanh Hóa Tân Sơn
76 Thanh Hóa Thọ Xuân Sao Vàng

7. Vùng Duyên Hải Miền Trung

1 Bình Định An Nhơn Phường Nhơn Hòa
2 Bình Định Phù Cát Cát Tân
3 Bình Định Quy Nhơn Nguyễn Văn Cừ
4 Bình Định Quy Nhơn Trần Quang Diệu
5 Bình Định Quy Nhơn Nhơn Phú
6 Bình Định Quy Nhơn Thị Nại
7 Bình Định Quy Nhơn Ngô Mây
8 Bình Định Quy Nhơn Trần Hưng Đạo
9 Bình Định Quy Nhơn Lý Thường Kiệt
10 Bình Định Quy Nhơn Nhơn Bình
11 Bình Định Quy Nhơn Nhơn Hội
12 Đà Nẵng Cẩm Lệ Khuê Trung
13 Đà Nẵng Cẩm Lệ Hòa Thọ Đông
14 Đà Nẵng Hải Châu Thanh Bình
15 Đà Nẵng Hải Châu Hòa Thuận Đông
16 Đà Nẵng Hải Châu Hải Châu II
17 Đà Nẵng Hải Châu Nam Dương
18 Đà Nẵng Hòa Vang Hòa Phước
19 Đà Nẵng Liên Chiểu Hòa Khánh Nam
20 Đà Nẵng Sơn Trà An Hải Tây
21 Đà Nẵng Sơn Trà Thọ Quang
22 Đà Nẵng Sơn Trà An Hải Bắc
23 Đà Nẵng Sơn Trà Mân Thái
24 Đà Nẵng Sơn Trà An Hải Đông
25 Đà Nẵng Thanh Khê Thạc Gián
26 Đà Nẵng Thanh Khê Vĩnh Trung
27 Khánh Hòa Cam Ranh Cam Phúc Bắc
28 Khánh Hòa Cam Ranh Cam Thuận
29 Khánh Hòa Diên Khánh Diên Phú
30 Khánh Hòa Diên Khánh Diên Lạc
31 Khánh Hòa Diên Khánh Diên Hòa
32 Khánh Hòa Ninh Hòa Ninh Hiệp
33 Khánh Hòa TP Nha Trang Vĩnh Hòa
34 Khánh Hòa TP Nha Trang Vạn Thạnh
35 Khánh Hòa TP Nha Trang Vạn Thắng
36 Khánh Hòa TP Nha Trang Ngọc Hiệp
37 Khánh Hòa TP Nha Trang Tân Lập
38 Khánh Hòa TP Nha Trang Phước Tân
39 Khánh Hòa TP Nha Trang Vĩnh Thái
40 Khánh Hòa TP Nha Trang Phường Phước Tiến
41 Phú Yên Phú Hòa Hòa An
42 Phú Yên Sông Cầu Xuân Thành
43 Phú Yên Thị Xã Đông Hòa Phường Hòa Hiệp Bắc
44 Phú Yên Tuy Hòa Phường 2
45 Phú Yên Tuy Hòa Phường 8
46 Phú Yên Tuy Hòa Phú Đông
47 Phú Yên Tuy Hòa An Phú
48 Phú Yên Tuy Hòa Phường 1
49 Phú Yên Tuy Hòa Phường 9
50 Phú Yên Tuy Hòa Bình Kiến
51 Quảng Nam Điện Bàn Điện Nam Bắc
52 Quảng Nam Điện Bàn Điện Ngọc
53 Quảng Nam Duy Xuyên Duy Trinh
54 Quảng Nam Hội An Thanh Hà
55 Quảng Nam Hội An Cẩm Hà
56 Quảng Nam Hội An Cửa Đại
57 Quảng Nam Hội An Cẩm Nam
58 Quảng Nam Tam Kỳ An Xuân
59 Quảng Nam Tam Kỳ An Sơn
60 Quảng Nam Tam Kỳ Hòa Thuận
61 Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Thọ
62 Quảng Ngãi Thành Phố Quảng Ngãi Phường Nguyễn Nghiêm
63 Quảng Ngãi Thành Phố Quảng Ngãi Phường Trần Hưng Đạo
64 Quảng Ngãi Tư Nghĩa Nghĩa Kỳ
65 Quảng Trị Đông Hà Phường 3
66 Quảng Trị Hướng Hóa Lao Bảo
67 Thừa Thiên Huế Huế Phú Hòa
68 Thừa Thiên Huế Huế Phú Hậu
69 Thừa Thiên Huế Huế Thuận Hòa
70 Thừa Thiên Huế Huế Phước Vĩnh
71 Thừa Thiên Huế Huế Phú Bình
72 Thừa Thiên Huế Huế Phú Thuận
73 Thừa Thiên Huế Huế An Tây
74 Thừa Thiên Huế Hương Thủy Thủy Thanh

8. Vùng Tây Nguyên

1 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Hòa Thắng
2 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Tân Lập
3 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Ea Tam
4 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Tân Lợi
5 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Tân Thành
6 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Thành Nhất
7 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Thống Nhất
8 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Thành Công
9 Đắc Nông Đắk RLấp Nhân Cơ
10 Gia Lai An Khê An Phú
11 Gia Lai Ayun Pa Đoàn Kết
12 Gia Lai Pleiku Yên Thế
13 Gia Lai Pleiku Trà Đa
14 Gia Lai Pleiku Thắng Lợi
15 Gia Lai Pleiku Hội Phú
16 Gia Lai Pleiku Ia Kring
17 Gia Lai Pleiku Chư ?
18 Gia Lai Pleiku Chi Lăng
19 Gia Lai Pleiku Đống Đa
20 Kon Tum Kon Tum Lê Lợi
21 Kon Tum Kon Tum Trần Hưng Đạo
22 Kon Tum Kon Tum Vinh Quang
23 Kon Tum Kon Tum Nguyễn Trãi
24 Kon Tum Kon Tum Ngô Mây
25 Lâm Đồng Bảo Lộc Phường 2
26 Lâm Đồng Bảo Lộc Phường 1
27 Lâm Đồng Bảo Lộc Đạm Bri
28 Lâm Đồng Bảo Lộc Lộc Nga
29 Lâm Đồng Bảo Lộc Lộc Châu
30 Lâm Đồng Bảo Lộc Đại Lào
31 Lâm Đồng Bảo Lộc Lộc Thanh
32 Lâm Đồng Đà Lạt Phường 12
33 Lâm Đồng Đà Lạt Phường 11
34 Lâm Đồng Đức Trọng Liên Nghĩa

9. Vùng Đông Nam Bộ

1 Bà Rịa Vũng Tàu Bà Rịa Phước Nguyên
2 Bà Rịa Vũng Tàu Bà Rịa Long Tâm
3 Bà Rịa Vũng Tàu Bà Rịa Phước Trung
4 Bà Rịa Vũng Tàu Bà Rịa Long Toàn
5 Bà Rịa Vũng Tàu Côn Đảo Côn Đảo
6 Bà Rịa Vũng Tàu Vũng Tàu Phường 10
7 Bà Rịa Vũng Tàu Vũng Tàu Phường Thắng Nhất
8 Bà Rịa Vũng Tàu Vũng Tàu Phường 9
9 Bình Dương Bàu Bàng Lai Hưng
10 Bình Dương TP Thủ Dầu Một Chánh Mỹ
11 Bình Dương TP Thủ Dầu Một P. Tân An
12 Bình Phước Bình Long Phú Đức
13 Bình Phước Bù Đăng Đức Phong
14 Bình Phước Bù Đốp Thanh Bình
15 Bình Phước Chơn Thành Chơn Thành
16 Bình Phước Đồng Xoài Tân Xuân
17 Bình Phước Đồng Xoài Tân Bình
18 Bình Phước Đồng Xoài Tân Phú
19 Bình Phước Đồng Xoài Tân Thiện
20 Bình Phước Hớn Quản Tân Khai
21 Bình Phước Phước Long Phường Long Phước
22 Bình Phước Phước Long Phước Bình
23 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Thắng
24 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Mỹ
25 Bình Thuận Phan Thiết Mũi Né
26 Bình Thuận Phan Thiết Phú Tài
27 Bình Thuận Phan Thiết Hàm Tiến
28 Bình Thuận Phan Thiết Đức Long
29 Bình Thuận Phan Thiết Hưng Long
30 Bình Thuận Phan Thiết Phú Trinh
31 Bình Thuận Phan Thiết Xuân An
32 Bình Thuận Phan Thiết Đức Thắng
33 Bình Thuận Phan Thiết Đức Nghĩa
34 Bình Thuận Tuy phong Vĩnh Tân
35 Đồng Nai Biên Hòa Tân Phong
36 Đồng Nai Biên Hòa Tân Tiến
37 Đồng Nai Biên Hòa Tân Hiệp
38 Đồng Nai Biên Hòa Tân Vạn
39 Đồng Nai Biên Hòa Tam Hòa
40 Đồng Nai Biên Hòa Bình Đa
41 Đồng Nai Trảng Bom An Viễn
42 Tây Ninh Châu Thành Châu Thành
43 Tây Ninh Dương Minh Châu Bàu Năng
44 Tây Ninh Tân Châu Tân Châu
45 Tây Ninh Thành phố Tây Ninh Phường 3
46 Tây Ninh Thành phố Tây Ninh Ninh Thạnh
47 Tây Ninh Thành phố Tây Ninh Phường 2

10. Vùng Tây Nam Bộ

1 An Giang An Phú An Phú
2 An Giang Châu Đốc Châu Phú A
3 An Giang Châu Đốc Châu Phú B
4 An Giang Châu Đốc Núi Sam
5 An Giang Châu Đốc Vĩnh Mỹ
6 An Giang Châu Thành An Hòa
7 An Giang Chợ Mới Mỹ Luông
8 An Giang Long Xuyên Mỹ Bình
9 An Giang Long Xuyên Bình Đức
10 An Giang Long Xuyên Đông Xuyên
11 An Giang Tân Châu Phường Long Hưng
12 An Giang Thoại Sơn Phú Hòa
13 An Giang Tịnh Biên An Hảo
14 An Giang Tri Tôn Tri Tôn
15 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 5
16 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 7
17 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 2
18 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 1
19 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 3
20 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 8
21 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Long Thạnh
22 Bến Tre Bến Tre Phú Khương
23 Bến Tre Bến Tre P.04
24 Bến Tre Bến Tre P.07
25 Bến Tre Bến Tre P.06
26 Bến Tre Bến Tre Sơn Đông
27 Bến Tre Bến Tre Phú Tân
28 Bến Tre Bến Tre P.01
29 Bến Tre Bến Tre P.05
30 Bến Tre Châu Thành An Hiệp
31 Bến Tre Châu Thành Giao Long
32 Cà Mau Thành Phố Cà Mau P.09
33 Cà Mau Thành Phố Cà Mau P.05
34 Cà Mau Thành Phố Cà Mau Phường 01
35 Cà Mau Thành Phố Cà Mau P.06
36 Cà Mau Thành Phố Cà Mau Lý Văn Lâm
37 Cà Mau Thành Phố Cà Mau P.08
38 Cà Mau Thành Phố Cà Mau P.07
39 Cần Thơ Bình Thủy Trà An
40 Cần Thơ Bình Thủy Long Hòa
41 Cần Thơ Bình Thủy Bùi Hữu Nghĩa
42 Cần Thơ Cái Răng Hưng Thạnh
43 Cần Thơ Cái Răng Hưng Phú
44 Cần Thơ Ninh Kiều An Hòa
45 Cần Thơ Ninh Kiều Hưng Lợi
46 Cần Thơ Ninh Kiều Xuân Khánh
47 Cần Thơ Ninh Kiều Thới Bình
48 Cần Thơ Ninh Kiều Cái Khế
49 Cần Thơ Ninh Kiều An Bình
50 Cần Thơ Ninh Kiều An Khánh
51 Cần Thơ Ninh Kiều An Hội
52 Cần Thơ Ninh Kiều Tân An
53 Cần Thơ Ninh Kiều An Phú
54 Cần Thơ Ninh Kiều An Lạc
55 Cần Thơ Ninh Kiều An Cư
56 Cần Thơ Ninh Kiều An Nghiệp
57 Cần Thơ Ô Môn Phước Thới
58 Đồng Tháp Huyện Châu Thành Xã Tân Bình
59 Đồng Tháp Thành phố Cao Lãnh P.11
60 Đồng Tháp Thành phố Cao Lãnh P.06
61 Đồng Tháp Thành phố Cao Lãnh P.01
62 Đồng Tháp Thành phố Cao Lãnh Xã Mỹ Trà
63 Đồng Tháp Thành phố Cao Lãnh P.02
64 Đồng Tháp Thành phố Hồng Ngự Xã Bình Thạnh
65 Đồng Tháp Thành phố Sa Đéc Phường An Hòa
66 Đồng Tháp Thành phố Sa Đéc P.02
67 Đồng Tháp Thành phố Sa Đéc Xã Tân Phú Đông
68 Đồng Tháp Thành phố Sa Đéc Phường Tân Quy Đông
69 Hậu Giang Châu Thành Thị Trấn Mái Dầm
70 Hậu Giang Châu Thành A Tân Phú Thạnh
71 Hậu Giang Ngã Bảy Lái Hiếu
72 Hậu Giang Ngã Bảy
73 Hậu Giang Thị Xã Long Mỹ Phường Thuận An
74 Hậu Giang Vị Thanh P.01
75 Hậu Giang Vị Thanh P.05
76 Hậu Giang Vị Thanh P.04
77 Hậu Giang Vị Thanh P.03
78 Hậu Giang Vị Thanh P.07
79 Kiên Giang Châu Thành Thạnh Lộc
80 Kiên Giang Phú Quốc Dương Đông
81 Kiên Giang Phú Quốc An Thới
82 Kiên Giang Phú Quốc Dương Tơ
83 Kiên Giang Phú Quốc Gành Dầu
84 Kiên Giang Rạch Giá An Bình
85 Kiên Giang Rạch Giá Vĩnh Lạc
86 Kiên Giang Rạch Giá Vĩnh Thanh
87 Kiên Giang Rạch Giá Vĩnh Lợi
88 Kiên Giang Rạch Giá Vĩnh Thanh Vân
89 Kiên Giang Rạch Giá An Hòa
90 Kiên Giang Rạch Giá Vĩnh Bảo
91 Kiên Giang Rạch Giá Vĩnh Hiệp
92 Kiên Giang Rạch Giá Rạch Sỏi
93 Long An Tân An Phường 4
94 Long An Tân An Phường 1
95 Long An Tân An Lợi Bình Nhơn
96 Long An Tân An Phường 3
97 Long An Tân An Hướng Thọ Phú
98 Long An Thủ Thừa Mỹ Phú
99 Sóc Trăng Châu Thành An Ninh
100 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 3
101 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 10
102 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 5
103 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 2
104 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 7
105 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 9
106 Tiền Giang Châu Thành Bình Đức
107 Tiền Giang Chợ Gạo Chợ Gạo
108 Tiền Giang Mỹ Tho Phường 8
109 Tiền Giang Mỹ Tho Phường 4
110 Tiền Giang Tân Phước Tân Lập 1
111 Tiền Giang Thị Xã Cai Lậy Phường 4
112 Trà Vinh Cầu Kè Cầu Kè
113 Trà Vinh Cầu Ngang Thuận Hòa
114 Trà Vinh Châu Thành Hòa Thuận
115 Trà Vinh Châu Thành Đa Lộc
116 Trà Vinh Thị xã Duyên Hải Phường 1
117 Trà Vinh Tiểu Cần Tiểu Cần
118 Trà Vinh Tiểu Cần Hiếu Tử
119 Trà Vinh Trà Cú Phước Hưng
120 Trà Vinh Trà Cú Trà Cú
121 Trà Vinh Trà Vinh TX Trà Vinh
122 Trà Vinh Trà Vinh Phường 4
123 Trà Vinh Trà Vinh Long Đức
124 Trà Vinh Trà Vinh Phường 5
125 Trà Vinh Trà Vinh Phường 3
126 Trà Vinh Trà Vinh Phường 2
127 Trà Vinh Trà Vinh Phường 9
128 Vĩnh Long Long Hồ Phú Quới
129 Vĩnh Long Long Hồ Hòa Phú
130 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường 8
131 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường 9
132 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường 4
133 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường 5
134 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường 3
135 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường Tân Hòa
136 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường 1
137 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường 2
138 Vĩnh Long Thành phố Vĩnh Long Phường Tân Ngãi

Cách kiểm tra vùng phủ sóng 5G Viettel miễn phí

Việc dò vùng phủ song 5G Viettel từng khu vực khá là mất thời gian. Vậy nên, chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng cách để tra cứu vùng phủ sóng siêu nhanh để biết khu vực mình sống có dùng được 5G hay không.

1. Kiểm tra trên ứng dụng

nPERF là ứng dụng cho phép người dùng kiểm tra vùng phủ sóng di động trên khắp toàn quốc của các nhà mạng Việt Nam. Và tất nhiên, 5G Viettel cũng không ngoại lệ. Để kiểm tra, chỉ cần thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  • Bước 1: Tải ứng dụng nPERF về điện thoại từ App Store (iOS) hoặc CH Play (Android).
  • Bước 2: Khi tải xong thì chọn biểu tượng 3 gạch ở phía trên cùng bên trái (Ngay trên giao diện chính) ⇒ Báo cáo và bản đồ tốc độ.
  • Bước 3: Kéo chọn nhà mạng Viettel Mobile Xong. Trên màn hình sẽ xuất hiện các vùng phủ sóng 5G (Vị trí có chấm tròn màu tím).
Cach xem vung phu song 5G Viettel tren ung dung

Cách xem vùng phủ sóng 5G Viettel trên ứng dụng

Nếu khu vực bạn chưa có sóng 5G thì hãy tạm thời đăng ký 4G mạng Viettel sử dụng để giải trí. Mạng 4G hiện đã được phủ sóng trên toàn quốc với đường truyền ổn định và đảm bảo được quá trình truy cập Internet.

2. Kiểm tra trên Website

Ngoài ra, khách hàng cũng có thể sử dụng nPERF để tra cứu ngay trên Website khi không muốn tải ứng dụng về máy. Hãy nhấn vào đây, chọn khu vực Việt Nam và nhà mạng Viettel Mobile. Tiếp theo chỉ việc theo dõi trên bản đồ để xác định vùng phủ sóng 5G Viettel:

Cach kiem tra vung phu song 5G Viettel

Kiểm tra vùng phủ sóng 5G Viettel trên Web

*** Lưu ý: 

  • Vùng phủ sóng 5G Viettel là các khu vực có chấm tròn nhỏ màu tím.
  • Người dùng có thể nhấn chọn dấu + hoặc ở trên góc trái để phóng to, thu nhỏ bản đồ.

3. Kiểm tra qua tổng đài

Cách cuối cùng là gọi trực tiếp số tổng đài cskh của mạng Viettel để hỏi xem khu vực mà mình đang sinh sống đã được phủ song 5G hay chưa:

  • Bước 1: Bấm số 198 để gọi.
  • Bước 2: Tiếp đến bấm phím 5 để gặp tổng đài viên.
  • Bước 3: Cung cấp tỉnh/ thành phố muốn tra cứu.
  • Bước 4: Nhân viên sẽ kiểm tra và phản hồi lại cho người dùng.

Đây là tổng đài chính thức của Viettel, hỗ trợ 24/7 hoàn toàn miễn phí. Vậy nên, mọi người có thể liên hệ bất cứ lúc nào nếu có nhu cầu.

Mạng 5G Viettel khi nào phủ sóng toàn quốc

Theo thông tin mới nhất thì mạng 5G Viettel sẽ được phủ sóng trên toàn quốc trong năm 2024 này. Và vào tháng 9/2024 tới đây, nhà mạng sẽ tiến hành cắt toàn bộ sóng 2G, chỉ để lại sóng 4G và 5G.

Vậy nên, để nắm bắt thông tin phủ sóng 5G Viettel nhanh nhất thì mọi người đừng quên theo dõi trang Viettel4g.net nhé! Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật là gửi đến mọi người các thông báo nhanh và chính xác nhất.

Các gói cước 5G Viettel mới nhất hiện nay.

Cách dùng 5G Viettel trải nghiệm tốc độ mạng tối đa

Để tham gia trải nghiệm lướt Web “nhanh như gió” của 5G Viettel thì hãy nhanh nhanh tham gia sử dụng ngay. Dưới đây là điều kiện và cách đăng ký 5G mạng Viettel:

1. Điều kiện sử dụng mạng 5G Viettel

  • Người dùng phải ở trong khu vực có phủ sóng 5G Viettel.
  • Điện thoại đang sử dụng phải có hỗ trợ 5G (Kiểm tra trong phần Cài đặtDi độngTùy chọn dữ liệu di động).
  • Có sử dụng sim 5G để đăng ký sử dụng tốc độ mạng 5G.

2. Đăng ký gói cước 5G Viettel cho thuê bao

Khi đã đáp ứng đủ các điều kiện trên thì các bạn chỉ cần đăng ký cho thuê bao mình một gói cước 5G Viettel phù hợp với nhu cầu sử dụng là xong:

Tên gói Cú pháp đăng ký Đăng ký nhanh
5G150
(150.000đ/ tháng)
5G150 MO gửi 290 ĐĂNG KÝ
  • 6GB/ ngày (180GB/ tháng)
  • Miễn phí sử dụng TV360 gói Basic
  • Mybox: 30GB
5GLQ190
(190.000đ/ tháng)
5GLQ190 MO gửi 290 ĐĂNG KÝ
  • 6GB/ ngày (180GB/ tháng)
  • Free data Liên Quân 2GB/ ngày
  • Free: TV360 gói Basic
  • Mybox: 30GB
5GLQ210
(210.000đ/ tháng)
5GLQ210 MO gửi 290 ĐĂNG KÝ
  • 6GB/ ngày (180GB/ tháng)
  • Free data Liên Quân 2GB/ ngày
  • Miễn phí các cuộc gọi nội mạng < 20p/ cuộc
  • 100 phút gọi ngoại mạng
  • Free: TV360 gói Basic
  • Mybox: 30GB
5G160B
(160.000đ/ tháng)
5G160B MO gửi 290 ĐĂNG KÝ
  • 4GB/ ngày (120GB/ tháng)
  • Miễn phí gọi nội mạng < 10p/ cuộc
  • 100 phút ngoại mạng
  • Miễn phí 100%  TV360 gói Basic
  • Mybox: 20GB
5G180B
(180.000đ/ tháng)
5G180B MO gửi 290 ĐĂNG KÝ
  • 6GB/ ngày (180GB/ tháng)
  • Miễn phí gọi nội mạng < 10p/ cuộc
  • Miễn phí 100 phút ngoại mạng
  • Hoàn toàn 100% truy cập TV360 gói Basic
  • Mybox: 30GB

Cách đăng ký mạng 5G Viettel tận hưởng tốc độ nhanh gấp 50 lần.

Với thông tin chi tiết trên đây hy vọng bạn đã có thể nắm rõ mạng 5G Viettel đã phủ sóng ở đâu. Trải nghiệm ngay nếu khu vực bạn có nhé!